Có 2 kết quả:

十二时辰 shí èr shí chen ㄕˊ ㄦˋ ㄕˊ 十二時辰 shí èr shí chen ㄕˊ ㄦˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

twelve divisions of the day of early Chinese and Babylonian time-keeping and astronomy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

twelve divisions of the day of early Chinese and Babylonian time-keeping and astronomy

Bình luận 0