Có 2 kết quả:
十二时辰 shí èr shí chen ㄕˊ ㄦˋ ㄕˊ • 十二時辰 shí èr shí chen ㄕˊ ㄦˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
twelve divisions of the day of early Chinese and Babylonian time-keeping and astronomy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
twelve divisions of the day of early Chinese and Babylonian time-keeping and astronomy
Bình luận 0